- Từ điển Anh - Việt
Bewitch
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bỏ bùa mê
Làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
Làm cho vô cùng thích thú
hình thái từ
- Ved: bewitched
- Ving:bewitching
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allure , attract , bedevil , beguile , captivate , capture , control , dazzle , draw , enchant , enrapture , enthrall , entrance , fascinate , hex , hypnotize , knock dead , knock out , put horns on , put the whammy on , put under magic spell , send * , slay * , spell * , spellbind , sweep off one’s feet , take , tickle * , tickle pink , tickle to death , trick , turn on * , vamp , voodoo , wile , wow * , spell , witch , charm , delight , enamor , ensorcel , entice , hoodoo , hoodwink , hook , jinx , magnetize , mesmerize , spook , thrill
Từ trái nghĩa
verb
- disenchant , disgust , turn off , disabuse , disillusionize , repel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bewitching
/ bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng... -
Bewitchment
/ bi´witʃmənt /, danh từ, sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm, -
Bewithchingly
Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn, -
Bewray
Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ, -
Bey
/ bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di, -
Beyer, bone rongeur
beyer, xương, -
Beyond
/ bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá,... -
Beyond-the-horizon communication
lan truyền băng tán xạ, truyền thông ngoại chân trời, lan truyền ngoại chân trời, -
Beyond/past/without redemption
Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn -
Beyond (out of) control
Thành Ngữ:, beyond ( out of ) control, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ... -
Beyond (without) controversy
Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa,... -
Beyond compare
Thành Ngữ:, beyond compare, compare -
Beyond control
Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control -
Beyond measure
Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát -
Beyond one's depth, beyond hope
Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope -
Beyond price
giá không định được, vô giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.