- Từ điển Anh - Việt
Hoodwink
Nghe phát âmMục lục |
/´hudwiηk/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lừa dối, lừa bịp
Bịt mắt, băng mắt lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bamboozle * , beat out of , bilk , bluff , buffalo , burn , cheat , con , defraud , double-cross , dupe , fake , fleece , fool , gull , gyp * , hoax , hornswoggle , kid , mislead , pull a fast one , pull the wool over one’s eyes , scam , screw , suck in , swindle , take advantage of , take for a ride , take to the cleaners , trick , victimize , beguile , betray , cozen , delude , humbug , take in , bamboozle , blindfold , deceive , impose upon , overreach , rook , seel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hoody
như hoodie, -
Hooey
/ ´hu:i /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!, Danh từ:... -
Hoof
/ hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người,... -
Hoof owl tour
ca đêm, -
Hoof pick
Danh từ: Đồ để cậy đá và đất khỏi móng ngựa, -
Hoof removal
sự bóc móng, -
Hoofbeat
Danh từ: tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật), -
Hoofbound
Tính từ: bị khô và co móng, -
Hoofed
/ hu:ft /, tính từ, có móng, -
Hoofer
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng... -
Hoofprint
Danh từ: vết vó ngựa, -
Hoogwater
nước đầu nguồn, nước thượng nguồn, -
Hook
/ huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook),... -
Hook's joint
Danh từ: (kỹ thuật) khớp húc, -
Hook's law
định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook, -
Hook, line and sinker
Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker -
Hook-nosed
/ ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm, -
Hook-on ladder
thang có móc, -
Hook-on meter
thước đo có móc, đồng hồ kẹp, -
Hook-type holder
chốt định vị kiểu móc, móc định vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.