Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blessing

Nghe phát âm

Mục lục

/´blesiη/

Thông dụng

Danh từ

Phúc lành
Kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
health is the greatest of blessings
sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
what a blessing!
thật may mắn quá!
a blessing in disguise
chuyện không may mà lại hoá may

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolution , benedicite , benediction , benison , commendation , consecration , dedication , divine sanction , grace , invocation , laying on of hands , thanks , thanksgiving , approbation , backing , concurrence , consent , favor , godspeed , leave , okay * , permission , regard , sanction , support , valediction , asset , benefit , boon , bounty , break , gain , gift , godsend , good , good fortune , good luck , help , kindness , lucky break , manna from heaven * , miracle , profit , service , stroke of luck * , windfall , avail , approval , beatitude , felicity , god-send , okay , praise , worship

Từ trái nghĩa

noun
blight , condemnation , curse , damnification , disapproval , damnation , ill will , bad fortune , bad luck , disadvantage

Xem thêm các từ khác

  • Blet

    / blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá),
  • Blether

    Danh từ: sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, Nội động từ:...
  • Bletherskate

    Danh từ: (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa,
  • Blew

    Thời quá khứ của .blow:,
  • Blewits

    Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non),
  • Blibe

    bọt nhỏ thuôn dài,
  • Blie salt

    thạch muối mật,
  • Bliesalt

    thạch muối mật,
  • Blight

    / blait /, Danh từ: bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khí mờ sương,...
  • Blighted area

    khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế,
  • Blighted ovum

    trứng hỏng,
  • Blighter

    / ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu,
  • Blighty

    / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước...
  • Bliharzia worm

    sán lá (như schistosoma),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top