Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bloodline

Nghe phát âm

Mục lục

/´blʌd¸lain/

Thông dụng

Danh từ
Dòng dõi huyết thống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bloodplasma

    huyết tương.,
  • Bloodpoisoning

    ngộ độc máu,
  • Bloodpool

    dự trữ máu (ở trung tâm truyền máu),
  • Bloodshed

    / ´blʌd¸ʃed /, Danh từ: sự đổ máu, sự chém giết, Từ đồng nghĩa:...
  • Bloodshot

    / ´blʌd¸ʃɔt /, Tính từ: Đỏ ngầu (mắt), thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc, Từ...
  • Bloodstock

    / ´blʌd¸stɔk /, Danh từ: ngựa thuần chủng,
  • Bloodstream

    Danh từ: dòng máu trong cơ thể,
  • Bloodsucker

    / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa:...
  • Bloodsucking

    Từ đồng nghĩa: adjective, parasitical
  • Bloodthirstily

    Phó từ: khát máu, tàn bạo,
  • Bloodthirstiness

    / ´blʌd¸θə:stinis /, danh từ, tính khát máu, tính tàn bạo,
  • Bloodthirsty

    / ´blʌd¸θə:sti /, Tính từ: khát máu, tàn bạo, Xây dựng: khát máu,...
  • Bloodtransfusion

    truyền máu,
  • Bloodwood

    gỗ hồng sắc,
  • Bloodworm

    / ´blʌd¸wə:m /, Danh từ: con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu, bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng,...
  • Bloody

    / 'blʌdi /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích...
  • Bloody-minded

    / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody ,...
  • Bloody-mindedness

    / ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ,
  • Bloody sweat

    mồ hôi máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top