Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Bountied

    Tính từ: Được sự giúp đỡ hào phóng,
  • Bountiful

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous...
  • Bountifully

    Phó từ: phong phú, dồi dào, rộng rãi, hào phóng,
  • Bountifulness

    / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness...
  • Bounty

    /'baʊnti/, Danh từ: lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích,...
  • Bounty-fed farmers

    những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp,
  • Bounty hunter

    Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Bounty on importation

    tiền thưởng nhập khẩu,
  • Bounty on production

    tiền thưởng sản xuất,
  • Bouquet

    / 'bukei /, Danh từ: bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời...
  • Bouquet fever

    sốt dengue,
  • Bouquet garni

    Thành Ngữ:, bouquet garni, rau thơm
  • Bourbon

    / 'bз:bən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động, rượu uytky ngô, Kinh...
  • Bourdon

    / ´buədən /, Danh từ: (âm nhạc) ống buôcđông,
  • Bourdon gage

    áp kế bourdon, áp kế ống bourdon,
  • Bourdon gauge

    áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn, áp kế bourdon,
  • Bourdon pressure gauge

    áp kế buôcđông,
  • Bourdon spring pressure gauge

    áp kế (lò xo) bourdon,
  • Bourdon tube

    ống bourdon,
  • Bourdon tube gage

    áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top