- Từ điển Anh - Việt
Caper
Nghe phát âmMục lục |
/'keipə/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây bạch hoa
( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)
Sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
( số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục
Nội động từ
Nhảy cỡn, nhảy lò cò
Hành động dại dột; hành động kỳ cục
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- escapade , gag * , gambol , high jinks , hop , hot foot , jest , joke , jump , leap , mischief , monkeyshines , practical joke , prank , put on * , revel , rib * , rollick , shenanigan , sport , stunt , tomfoolery * , trick , antic , frolic , lark , capriccio , capriole , caracole , curlycue , curvet , dido , gambade , gambado , romp , saltation , turn
verb
- blow the lid off , bounce , bound , cut capers , cut loose * , dance , frisk , gambol , go on a tear , hop , horse around * , jump , kick up one’s heels , leap , let loose , play , raise hell , rollick , romp , skip , spring , whoop it up , cavort , frolic , adventure , antic , capriole , devilment , dido , escapade , fling , frisco , gag , gambado , lark , mischief , monkeyshine , prance , prank , shenanigans , skit , stunt , trip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capercailie
/ ,kæpə'keilji /, Danh từ: gà rừng, -
Capercailye
/ ¸keipə´keilji /, danh từ, (động vật học) gà rừng, -
Capered
, -
Capering
, -
Capers
, -
Capex
, -
Capful
/ 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng -
Capful of wind
Thành Ngữ:, capful of wind, một làn gió thoảng -
Capias
/ 'keipiæs /, Danh từ: (pháp lý) trát bắt giam, -
Capiat
dụng cụ gắp dị vật (ở một khoang), -
Capiliary
mao mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch -
Capiliary nevus
nơvi mao mạch, -
Capiliarynevus
nơ vi mao mạch., -
Capillaly percolation
thấm mao dẫn, -
Capillarectasis
(chứng) giãn mao mạch, -
Capillariasis
(chứng) nhiễm giun capillaris, bệnh giun capillaria, -
Capillarimeter
mao dẫn kế, -
Capillariomotor
vận mao mạch, -
Capillarioscopy
(sự) soi mao mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.