- Từ điển Anh - Việt
Cavort
Nghe phát âmMục lục |
/kə´vɔ:t/
Thông dụng
Động từ
Nhảy lên vì vui mừng
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- caper , caracole , carry on * , cut loose * , cut up * , dance , fool around * , frisk , gambol , go places and do things , horse around * , horseplay , monkey around , play , revel , rollick , romp , roughhouse , sport , frolic , prance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cavorted
, -
Cavovalgus
bàn chân cong vẹo ra, -
Cavum
khoang, ổ hố vòm họng, tỵ hầu., -
Cavum abdominis
ổ bụng, -
Cavum articulare
ổ khớp, -
Cavum dentis
buồng tủy răng, -
Cavum epidurale
khoang ngòai màng cứng, -
Cavum laryngis
ổ thanh quản , buồng thanh quản, -
Cavum mecklii
khoang meckel, ổ dây sinh ra thần kinh, -
Cavum mediastinale anterius
trung thất trước, -
Cavum mediastinale posterius
trung thất sau, -
Cavum medullare ossium
ống tủy xương, -
Cavum nasi
ổ mũi, -
Cavum nasi osseum
ổ xương mũi, -
Cavum nasiosseum
ổ xương mũi, -
Cavum oris
khoang miệng, ổ miệng, -
Cavum oris externum
ngách miệng, -
Cavum orisexternum
ngách miệng, -
Cavum pectoris
khoang ngực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.