Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbon-pile pressure transducer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đo điện áp pin các bon

Giải thích EN: A transducer that measures pressure changes in a conductive carbon core by monitoring the differences in the strength of the electrical signals emitted.Giải thích VN: Máy đo các thay đổi về điện áp trong lõi các bon bằng cách theo dõi các thay đổi về cường độ của các tín hiệu điện phát ra.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carbon-steel vessel

    thùng chứa bằng thép cacbon,
  • Carbon-treated juice

    dịch ép được xử lý bằng than,
  • Carbon (C)

    cacbon,
  • Carbon Absorber

    bộ hấp thụ cacbon, một thiết bị kiểm soát phụ trợ dùng cacbon hoạt tính để hấp thụ những hợp chất hữu cơ dễ bay...
  • Carbon Adsorption

    sự hấp thụ cacbon, hệ thống xử lý có tác dụng loại bỏ chất gây ô nhiễm ra khỏi nước ngầm hoặc nước mặt bằng...
  • Carbon Monoxide

    monoxit cacbon, khí độc không màu, không mùi được sản sinh trong quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.
  • Carbon Tetrachloride

    tetraclo cacbon, hợp chất chứa 1 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử clo, được dùng rộng rãi làm nguyên liệu công nghiệp, dung...
  • Carbon agglomeration

    kết tụ cacbon, thiêu kết cacbon,
  • Carbon arc

    hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding,...
  • Carbon arc cutting

    cắt bằng điện cực than, cắt bằng hồ quang cực than, sự cắt bằng hồ quang cacbon, sự cắt bằng hồ quang than,
  • Carbon arc lamp

    đèn sợi than, đèn hồ quang cacbon, đèn hồ quang than,
  • Carbon arc welding

    hàm hồ quang cacbon, hàn hồ quang điện cực than, sự hàn bằng hồ cacbon, sự hàn bằng hồ quang than, hàn hồ quang than,
  • Carbon are cutting

    cắt bằng điện cực than,
  • Carbon backed paper

    giấy carbon, giấy than,
  • Carbon black

    Danh từ: bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su, cacbon đen, muội than (điện), bồ hóng,...
  • Carbon bond

    liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • Carbon brush

    chổi than (điện),
  • Carbon brush spring

    lò xo chổi than,
  • Carbon build-up or deposits

    muội tham (bám trong buồng đốt),
  • Carbon burning

    sự đốt than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top