- Từ điển Anh - Việt
Strength
Mục lục |
/'streɳθ/
Thông dụng
Danh từ
Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
Sức bền
Độ đậm, nồng độ
Cường độ
Mặt mạnh (của một người)
Số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập thể...)
(quân sự) số quân hiện có
(kỹ thuật) sức bền; độ bền
Cấu trúc từ
on the strength of
from strength to strength
- thành công ngày càng tăng
in (full, great..) strength
- với số lượng lớn
Chuyên ngành
Xây dựng
bền [độ bền]
Cơ - Điện tử
Lực, cường độ, độ bền, độ cứng vững
Cơ khí & công trình
chuẩn độ (dung dịch)
nồng độ
sức bền (vật liệu)
Toán & tin
sức mạnh; cường độ; sức bền
- strength of materials
- (cơ học ) sức bền vật liệu
- strength of resonance
- cường độ cộng hưởng
- strength of a test
- (thống kê ) lực của kiểm định
- binding strength
- lực liên kết, cường độ liên kết
- impact strength
- (kỹ thuật ) độ dai va chạm
- shock strength
- cường độ kích động
- soure strength
- (cơ học ) cường độ nguồn
- tensile strength
- (cơ học ) độ bền kéo dứt
Kỹ thuật chung
độ bền
độ dài
độ đậm
lực
giới hạn bền
- cross-breaking strength
- giới hạn bền uốn
- crushing strength
- giới hạn bền nén
- flexural strength
- giới hạn bền uốn
- rupture strength
- giới hạn bền kéo
- rupture strength
- giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
- shearing strength
- giới hạn bền cắt
- shearing strength
- giới hạn bền trượt
- strength of extension
- giới hạn bền kéo
- tensile strength
- giới hạn bền kéo
- torsional strength
- giới hạn bền xoắn
- transverse strength
- giới hạn bền uốn ngang
- twisting strength
- giới hạn bền xoắn
- ultimate bending strength
- giới hạn bền uốn
- ultimate compressive strength
- giới hạn bền nén
- ultimate shearing strength
- giới hạn bền cắt
- ultimate strength
- giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền đứt
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền kéo
- upper strength limit
- giới hạn bền trên
số lượng
sức bền
sức chịu
- bearing strength
- sức chịu tải
- bending strength
- sức chịu uốn
- breaking strength
- sức chịu gãy
- breaking strength
- sức chịu phá hủy
- buckling strength
- sức chịu uốn dọc
- combined bending and torsion strength
- sức chịu uốn khi xoắn
- combined strength
- sức chịu kết hợp
- combined strength
- sức chịu phức tạp
- compression strength
- sức chịu nén
- compressive strength
- sức chịu nén
- fatigue strength
- sức chịu mỏi
- nominal moment strength of a section
- sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
- shearing strength
- sức chịu cắt
- shearing strength
- sức chịu trượt
- strength of materials
- sức chịu vật liệu
- tear-off strength
- sức chịu đứt
- tensile strength
- sức chịu đứt gãy
- tensile strength
- sức chịu kéo
- torsional strength
- sức chịu xoắn
- ultimate strength
- sức chịu tối đa
Kinh tế
độ bền
độ chặt
nồng độ
xu thế giá lên (thị trường cổ phiếu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone , body , brawn , brawniness , brute force , clout , courage , durability , energy , firmness , force , fortitude , hardiness , health , healthiness , lustiness , might , muscle , nerve , physique , pith , potency , pow , power , powerhouse , robustness , security , sinew , sock * , soundness , stability , stableness , stalwartness , steadiness , steamroller , stoutness , strong arm , sturdiness , substance , tenacity , toughness , verdure , vigor , vim , vitality , zip * , cogency , concentration , depth , effectiveness , efficacy , extremity , fervor , juice * , kick * , resolution , spirit , vehemence , virtue , anchor , asset , burden , connection , core , gist , guts , in , intestinal fortitude , license , mainstay , meat , purport , sense , strong point , succor , upper hand , weight , wire , potence , powerfulness , puissance , thew , coercion , compulsion , constraint , duress , pressure , violence , integrity , solidity , wholeness , fastness , hardness , sureness , animation , sprightliness , steam , advantage , beef , capacity , chastenment , conclusiveness , endurance , forte , hardihood , impetuosity , impregnability , influence , intensity , invincibility , kick , lustihood , muscularity , permanency , reinforcement , spunk , stamina , stay , sthenia , strenuosity , support , thews , validity , valor , virility , vividness , will
Từ trái nghĩa
noun
- lack , weakness , enervation , lethargy , disadvantage , debility , delicacy , fragility , frailty , impotency , infirmity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strength, intensity
cường độ, -
Strength-weight ratio
tỷ số giữa độ bền và trọng lượng (của vật liệu), -
Strength: weight
tải trọng, -
Strength analysis
sự tính (toán) độ bền, sự tính toán độ bền, -
Strength at live load
giới hạn mỏi chu kỳ mạch động, -
Strength at pulsating load
giới hạn mỏi chu kỳ mạch động, -
Strength capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng chịu lực, -
Strength characteristic of ice
đặc tính cơ học của (nước) đá, đặc tính cơ học của nước đá, -
Strength condition
điều kiện bền, -
Strength constraint
ràng buộc về độ bền (phương pháp tối ưu), -
Strength criterion
tiêu chuẩn độ bền, -
Strength deck
boong chịu lực, boong chính, -
Strength design
thiết kế theo cường độ, -
Strength developing
sự tăng độ bền, -
Strength development
sự phát triển cường độ, sự tăng độ bền, -
Strength factor
hệ số bền, hệ số độ bền, hệ số độ bền, -
Strength gain time factor
hệ số tăng bền theo thời gian, -
Strength gaining
sự tăng cường độ, sự tăng độ bền, -
Strength grade
độ bền, -
Strength grade (concrete)
cấp cường độ (bêtông),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.