Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clock drive

Kỹ thuật chung

giá cho kính thiên văn

Giải thích EN: A mechanism in a telescope that allows it to move about on its axis and remain focused on the same part of the sky over time.Giải thích VN: Một cơ chế cơ học trong một kính thiên văn cho phép nó di chuyển trên trục của nó và vẫn tập trung vào một đỉêm trên bầu trời.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clock ensemble

    tập hợp đồng hồ,
  • Clock extraction

    sự tách xung nhịp,
  • Clock frequence

    tần số nhịp,
  • Clock frequency

    tần số xung nhịp, tần số giữ nhịp, tốc độ đồng hồ, tần số cơ bản,
  • Clock generation logic

    mạch sinh xung đồng hồ,
  • Clock generator

    bộ tạo xung nhịp, máy phát xung nhịp, phát nhịp đồng hồ, bộ sinh đồng hồ, bộ tạo đồng hồ, bộ tạo nhịp, bộ định...
  • Clock in (to...)

    ghi giờ đến sở làm,
  • Clock motor

    động cơ định thời, động cơ đồng hồ,
  • Clock oil

    dầu đồng hồ,
  • Clock out (to....)

    ghi giờ về (lúc tan sở),
  • Clock paradox

    nghịch lý đồng hồ,
  • Clock period

    chu kỳ đồng hồ,
  • Clock pulse

    tín hiệu đồng hồ,
  • Clock pulse generator

    máy phát xung đồng bộ,
  • Clock rate

    tốc độ xung nhịp, tỷ suất đồng hồ, tần số gốc, nhịp đồng hồ, tốc độ đồng hồ,
  • Clock recovery bit

    bit khôi phục nhịp đồng hồ, bit phục hồi nhịp đồng hồ,
  • Clock register

    bộ tính giờ, thanh ghi giờ, đăng ký đồng hồ, bộ đếm thời gian, bộ định thời khoảng, thiết bị định thời,
  • Clock relay

    bộ chuyển mạch định thời, rơle định thời, rơle đồng hồ,
  • Clock signal

    tín hiệu giữ nhịp, tín hiệu xung nhịp, tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, clock signal skew, độ lệch...
  • Clock signal skew

    đô lệch tín hiệu định thời, độ lệch tín hiệu đồng hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top