- Từ điển Anh - Việt
It
Mục lục |
Thông dụng
Đại từ
Cái đó, điều đó, con vật đó
Trời, thời tiết...
(không dịch)
- it is very pleasant here
- ở đây rất thú
- it is easy to talk like that
- nói như vậy rất dễ
- it is too late to have remorse
- bây giờ hối hận thì quá muộn
- it is you who are the prettiest girl tonight
- chính em là người con gái đẹp nhất đêm nay
- it was in that morning that the murder happened
- án mạng xảy ra chính vào sáng hôm ấy
Nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái)
Tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
Viết tắt
Công nghệ thông tin ( Information technology)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
It!
, -
It'd
viết tắt của it had; it would, -
It'll
viết tắt của it will; it shall, -
It's
(viết tắt) của .it .is:, -
It's (that's) all very well but...
Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well -
It's a small world
Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà -
It's all in the day's work
Thành Ngữ:, it's all in the day's work, dó ch? là chuy?n thông thu?ng v?n làm h?ng ngày thôi -
It's all over with him
Thành Ngữ:, it's all over with him, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi, thế là... -
It's all up with him
Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him -
It's an ill bird that fouls its own nest
Thành Ngữ:, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng -
It's an ill wind that blows nobody any good
Thành Ngữ:, it's an ill wind that blows nobody any good, trong cái xấu có cái tốt, trong cái dở có cái... -
It's black tie
Thành Ngữ:, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc) -
It's daylight robbery!
Thành Ngữ:, it's daylight robbery !, cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá) -
It's domino with somebody
Thành Ngữ:, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối với ai -
It's fine for young ducks
Thành Ngữ:, it's fine for young ducks, trời mưa -
It's never too late to mend
Thành Ngữ:, it's never too late to mend, phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn... -
It's no go
Thành Ngữ:, it's no go, (thông t?c) vi?c ?y không xong dâu; không làm an gì du?c -
It's not someone's day
Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng -
It's not worth a farthing
Thành Ngữ:, it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.