Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloistered

Nghe phát âm

Mục lục

/´klɔistəd/

Thông dụng

Tính từ

Tu, ở tu viện
a cloistered life
đời sống ở tu viện
Có hành lang bao quanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cloistral , confined , hermitic , hidden , insulated , recluse , reclusive , restricted , secluse , seclusive , sequestered , sheltered , shielded , shut off , withdrawn , alone , isolated , secluded , solitary

Từ trái nghĩa

adjective
free , open , unsecluded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top