- Từ điển Anh - Việt
Isolated
Nghe phát âmMục lục |
/´ˈaɪsəleɪtɪd/
Thông dụng
Tính từ
Cô lập
(y học) cách ly
(điện học) cách
(hoá học) tách ra
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) cách ly, cách biệt
Toán & tin
bị cô lập
Xây dựng
được cách điện
được cách ly
Kỹ thuật chung
được cách nhiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , abnormal , alone , anomalous , apart , backwoods * , confined , deserted , detached , exceptional , far-out , forsaken , hidden , incommunicado * , lonely , lonesome , off beaten track , outlying , out-of-the-way * , random , remote , retired , screened , secluded , segregated , sequestered , single , solitary , special , stranded , unaccompanied , unfrequented , unrelated , untypical , unusual , withdrawn , isolate , lone , removed , back , insular , obscure , out-of-the-way , insulated , private , scattered , separate , separated , sporadic
Từ trái nghĩa
adjective
- included , incorporated , mingling , public
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isolated amplifier
bộ khuếch đại cách ly, bộ khuếch đại cô lập, âm ly đã cách điện, -
Isolated blister
vấu neo đơn lẻ, -
Isolated blisters
vấu neo đơn lẻ, -
Isolated building
nhà đứng riêng biệt, nhà biệt lập, -
Isolated chimney
ống khói biệt lập, -
Isolated column
cột độc lập, -
Isolated completion
thành phần cô lập, -
Isolated component
thành phần cô lập, -
Isolated danger mark
cọc tiêu cách ly nguy hiểm, -
Isolated element
phần tử cô lập, -
Isolated flood
lũ độc lập, lũ đơn, lũ lẻ, -
Isolated footing
chân cột đơn lập, -
Isolated foundation
móng cô lập, móng đơn, móng trụ, móng biệt lập, móng dời, móng đơn, móng trụ, -
Isolated from material walls
bị cách ly khỏi thành vật chất, -
Isolated gene
gen được phân lập, -
Isolated house
nhà biệt lập, -
Isolated load
tải trọng tách rời, -
Isolated location
vị trí cách ly, vị trí cô lập, vùng cô lập, -
Isolated multiple point
điểm bội cô lập, -
Isolated network
lưới độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.