- Từ điển Anh - Việt
Country
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkʌntri/
Thông dụng
Danh từ
Nước, quốc gia
Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
Nhân dân (một nước)
Vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực
( số ít) nông thôn, thôn dã
Cấu trúc từ
to go (appeal) to the country
- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
Chuyên ngành
Xây dựng
đất nước
Kỹ thuật chung
khu
khu đất
địa bàn
địa thế
nông thôn
- compartment of a country house
- gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
- country club
- câu lạc bộ nông thôn
- country doctor
- bác sĩ nông thôn
- country house
- nhà ở nông thôn
- country planning
- qui hoạch nông thôn
- country planning
- quy hoạch nông thôn
- country road
- đường nông thôn
- country-side
- vùng nông thôn
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
nước quốc gia
miền
- flat country
- miền đồng bằng
vùng
- broken country
- vùng đồi núi
- country road
- đường nối các vùng
- country-side
- vùng nông thôn
- flat country
- địa hình (vùng) đồng bằng
- flat country
- vùng đồng bằng
- hilly country
- vùng có nhiều đồi
- hilly country
- vùng đồi
- hilly country
- vùng đồi núi
- level country
- vùng bằng phẳng
- low country
- vùng đất thấp
- mountain country
- vùng núi
- mountainous country
- vùng núi
- rolling country
- vùng (địa hình) lượn sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agrarian , agrestic , arcadian , bucolic , campestral , countrified , georgic , homey , out-country , outland , provincial , rustic , uncultured , unpolished , unrefined , unsophisticated , pastoral , rural , autochthonous , countryfied , enchorial , idyllic , indigenous , patrial , theocritean , villatic
noun
- citizenry , citizens , commonwealth , community , constituents , electors , grass roots , homeland , inhabitants , kingdom , land , native land , patria , people , polity , populace , public , realm , region , society , soil , sovereign state , state , terrain , voters , back country , backwoods , boondocks * , boonies , bush , countryside , cow country , farmland , farms , forests , green belt , hinterland , middle of nowhere , outback , outdoors , province , sticks , up country , wide open space , wilderness , wilds , woodlands , woods , body politic , nation , district , god's country , boondocks , enclave , farm , farming region , fatherland , home , idyll , motherland , outland , pastoral , peninsularity , provincialism , provinciality , rural , rural parts , rustication , rusticity , territory , villa
Từ trái nghĩa
adjective
- city , metropolitan , urban
noun
- city , metropolis , urbanity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Country's balance of trade
cán cân thương mại quốc gia, -
Country's construction standard
tiêu chuẩn xây dựng quốc gia, -
Country-air
Danh từ: Điệu nhạc thôn dã, -
Country-and-western
Danh từ, viết tắt là .C .and .W: nhạc đồng quê (bắt nguồn từ nhạc dân gian miền tây nước... -
Country-bank
Danh từ: ngân hàng ở tỉnh, -
Country-box
Danh từ: ngôi nhà nhỏ ở nông thôn, -
Country-bred
Danh từ: sống ở tỉnh hay ở nông thôn, -
Country-seat
/ ´kʌntri¸si:t /, danh từ, biệt thự của phú ông, -
Country-side
/ ´kʌntri¸said /, Xây dựng: vùng nông thôn, -
Country-specific
đặc trưng quốc gia, -
Country-style curd
cục fomat lỗ xốp nhỏ, -
Country-style ham
giăm bông nông thôn, -
Country-ward
Phó từ: hướng về nông thôn, -
Country-wide
Phó từ: khắp nông thôn, -
Country Code (CC)
mã quốc gia, mã nước, -
Country Indicator Code (CIC)
mã chỉ thị quốc gia, -
Country Name (CN)
tên quốc gia, -
Country Network (CN)
mạng quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.