- Từ điển Anh - Việt
Decimetric wave
Xem thêm các từ khác
-
Decimolar solution
dung dịch một phần mười phân tử gam, deximol, -
Decimosexto
/ ´desimou´sekstou /, danh từ, khổ sách 1 / 6 tờ lớn, -
Decine
đexin, c10h18, -
Decinene
đexin, c10h18, -
Decineper
đexinepe, -
Decinormal
dexi chuẩn độ, -
Decinormal solution
dung địch một phần mười đương lượng gam, dung dịch 0,1 n, -
Decipara
mười lần sinh, -
Decipher
/ di´saifə /, Danh từ: sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...),... -
Decipherable
/ di´saifərəbl /, tính từ, có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được, Từ đồng nghĩa:... -
Deciphering
Danh từ: sự giải mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...), sự giải đoán, giải mã, sự... -
Deciphering key
khóa giải mã, -
Deciphering of air photographs
giải mã ảnh hàng không, -
Decipherment
/ di´saifəmənt /, Danh từ: sự giải mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...), Toán... -
Decision
/ diˈsiʒn /, Danh từ: sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà... -
Decision-making
/ di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa... -
Decision-making authority
quyền (ra) quyết định, -
Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định, -
Decision Support System (DDS)
hệ thống hỗ trợ quyết định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.