- Từ điển Anh - Việt
Demolish
Nghe phát âmMục lục |
/di'mɔliʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phá huỷ; đánh đổ
hình thái từ
- Ved: demolished
- Ving: demolishing
Chuyên ngành
Xây dựng
kéo đổ
Kỹ thuật chung
làm hư hỏng
phá hủy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , break , bulldoze , burst , crack , crush , decimate , defeat , devastate , devour , dilapidate , dismantle , eat , flatten , gobble up , knock down , level , obliterate , overthrow , overturn , pulverize , put away , put in toilet , raze , ruin , sink , smash , take apart , take out , tear down , torpedo * , total * , trash * , undo , wax * , wipe off map , wrack , wreck , dynamite , pull down , bankrupt , break down , cross up , finish , shatter , spoil , torpedo , wash up , consume , destroy , rase , total , waste
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demolish (a house)
phá hủy một ngôi nhà, -
Demolishment
/ di'mɔliʃmənt /, danh từ, sự phá huỷ; sự đánh đổ, -
Demolition
/ ¸demə´liʃən /, Kỹ thuật chung: sự hư hỏng, sự phá hủy, sự phá sập, Từ... -
Demolition bomb
bom phá hủy, -
Demolition contract
hợp đồng phá hủy, -
Demolition contractor
thầu khoán phá hủy, -
Demolition of structure
sự hư hỏng kết cấu, sự sụp đổ công trình, -
Demolition set
lô phá hủy, -
Demolition work
công tác phá hủy, -
Demolition zone
khu phá dỡ, -
Demon
/ diː.mən /, Danh từ: ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác,... -
Demon of Maxwell
con quỷ maxwell (giả định), -
Demonetization
/ di:¸mɔnitai´zeiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), Kinh... -
Demonetization effect
ảnh hưởng phi tiền tệ hóa, -
Demonetize
/ di:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.