Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desulfurization unit

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

máy lọc bỏ sulfur

Giải thích EN: A unit for removing sulfur or sulfur compounds used in petroleum refining, minerals processing, and other operations.Giải thích VN: Một máy móc dùng để loại bỏ sulfur và hợp chất sulfur sử dụng trong việc lọc dầu, xử lý các khoáng chất và các hoạt động khác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desulfurize

    khử lưu huỳnh, loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh,
  • Desulfuzire

    tách lưu huỳnh,
  • Desulhydrase

    desunhydraza,
  • Desulphuration

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, sự khử lưu huỳnh, sự loại lưu huỳnh,
  • Desulphurization

    Danh từ: (hoá học) sự khử lưu huỳnh, Địa chất: sự khử lưu huỳnh,...
  • Desulphurize

    / di:´sʌlfə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử lưu huỳnh, Kỹ thuật...
  • Desultorily

    Phó từ: rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi,
  • Desultoriness

    / ´desəltərinis /, danh từ, tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống,
  • Desultory

    Tính từ: rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh, Từ...
  • Desuperheated gas

    khí không quá nhiệt,
  • Desuperheater

    thiết bị làm giảm quá nhiệt,
  • Desuperheating zone

    vùng khử quá nhiệt,
  • Desurfacing

    đào bỏ lớp mặt [sự đào bỏ lớp đất mặt],
  • Desynchronizes

    chứng mất đồng bộ,
  • Desynchronizing

    sự mất đồng bộ, sự phá vỡ đồng bộ,
  • Detach

    / di´tætʃ /, Ngoại động từ: gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, (quân sự) biệt phái,
  • Detachable

    / di'tæt∫əbl /, Tính từ: có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra, Xây...
  • Detachable bit

    Địa chất: mũi khoan tháo được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top