- Từ điển Anh - Việt
Other
Nghe phát âmMục lục |
/ˈʌðər/
Thông dụng
Tính từ
Khác
Kia
Danh từ & đại từ
Người khác, vật khác, cái khác
Phó từ
Khác, cách khác
Cấu trúc từ
every other day
- như every
the other day
- như day
on the other hand
- mặt khác
one after the other
- như one
the other day, morning,..
- mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cái khác
khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternative , another , auxiliary , else , extra , farther , fresh , further , more , new , spare , supplementary , contrasting , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diverse , opposite , otherwise , remaining , separate , unalike , unequal , unlike , unrelated , variant , added , additional , different , former
Từ trái nghĩa
adjective
- included , related , coinciding , same , similar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Other-directed
/ ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí, -
Other-domain resource
nguồn thuộc miền khác, -
Other-worldly
Tính từ: (thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau, -
Other Common Carriers (OCC)
các hệ chuyển tải khác, -
Other Common carrier channel Equipment (OCE)
thiết bị kênh của occ, -
Other Local Exchange Carrier (OLEC)
nhà khai thác tổng đài nội hạt khác, -
Other Nonferrous Metal
những kim loại không chứa sắt khác, những kim loại không phải sắt có thể tái chế được như chì, đồng, kẽm lấy từ... -
Other Paper
giấy khác, là những loại giấy có thể được tái sinh từ sách, giấy thư loại ba, giấy in, khăn, đĩa, tách bằng giấy và... -
Other Plastic
nhựa khác, nhựa có thể tái sinh được từ các thiết bị, dụng cụ ăn, đĩa, thùng chứa, đồ chơi và các thiết bị khác.... -
Other Wood
gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ... -
Other assets
các tài sản khác, -
Other bills
những hối phiếu khác, -
Other contractors
cơ hội cho các nhà thầu khác, -
Other expenses
các chi phí khác, các chi phí linh tinh, các chi phí phụ, -
Other glass
các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao... -
Other income
thu nhập khác, -
Other internal receivable
báo thu nội bộ khác, -
Other party
bên b (của hợp đồng), bên đối tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.