- Từ điển Anh - Việt
Directly
Nghe phát âmMục lục |
/dai´rektli/
Thông dụng
Phó từ
Thẳng, ngay, lập tức
Thẳng, trực tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- as a crow flies , beeline * , dead , direct , due , exactly , plump , precisely , right , slam bang , slap , smack , smack dab , straight , straightly , undeviatingly , unswervingly , without deviation , anon , at once , contiguously , dead * , first off , forthwith , immediately , in a second , instantaneously , instanter , instantly , presently , promptly , pronto * , quickly , right away , shortly , speedily , straightaway , straight off , candidly , face-to-face , honestly , in person , literally , openly , personally , plainly , point-black , truthfully , unequivocally , verbatim , without prevarication , word for word , bang , fair , flush , just , square , squarely , instant , now , right off , diametrically , soon , totally
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Directly-fired kiln
lò ngọn lửa đứng, lò ngọn lửa thuận, -
Directly-heated cathode
canôt nung trực tiếp, -
Directly attached loop
vòng gắn trực tiếp, -
Directly connected meter
công tơ đo trực tiếp, -
Directly executable test-oriented language (DETOL)
ngôn ngữ detol, -
Directly measured
được đo trực tiếp, -
Directly operated valve
van tác động trực tiếp, -
Directly proportional quantities
các lượng tỉ lệ thuận, -
Directness
/ dai´rektnis /, danh từ, tính thẳng, tính trực tiếp, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở, -
Directoire
Danh từ: chế độ đốc chính ( pháp), -
Director
/ di'rektə /, Danh từ: giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính... -
Director's emoluments
các khoản thu nhập của giám đốc, -
Director's fees
thù lao chức danh giám đốc, -
Director's report
báo cáo của giám đốc, -
Director's share
cổ phiếu quản trị, -
Director aircraft
máy bay dẫn hướng, -
Director antenna
ăng ten hướng sóng, -
Director circle
đường tròn chỉ phương, -
Director cone
mặt nón chỉ phương, -
Director curve
đường cong chủ đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.