- Từ điển Anh - Việt
Now
Nghe phát âmMục lục |
/nau/
Thông dụng
Phó từ
Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
Liên từ
Bởi chưng, xét vì, vì rằng
Cấu trúc từ
now..., now...
- khi thì..., khi thì.....
- they are now lazy , now hard-working
- lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực
- khi thì..., khi thì.....
now and then/ now and again
- thỉnh thoảng
now for sth/sb
- giờ thì đến lượt
- now for market information
- giờ thì đến thông tin về thị trường
- giờ thì đến lượt
Chuyên ngành
Toán & tin
bây giờ, hiện nay
Kỹ thuật chung
bây giờ
hiện hành
hiện tại
hiện thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- any more , at once , at the moment , at this moment , at this time , away , directly , first off , forthwith , here and now , immediately , in a minute , in a moment , in nothing flat , instanter , instantly , just now , like now , momentarily , nowadays , on the double * , pdq , promptly , pronto * , right away , right now , soon , straightaway , these days , this day , today , actually , currently , instant , right off , straight off , sometimes , at present , in our time , modern , present , pronto
adjective
- contemporary , current , existent , existing , new , present-day
noun
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Now..., now...
Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì..... -
Now and again
Thành Ngữ:, now and again, now -
Now and then/ now and again
Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng -
Now for sth/sb
Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt -
Nowaday
/ ´nauə¸dei /, tính từ, (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay, -
Nowadays
/ ´nauə¸deiz /, Phó từ: ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, Danh... -
Noway
/ ´nou¸wei /, như nowise, -
Noways
/ ´nou¸weiz /, như nowise, -
Nowcast
Nghĩa chuyên nghành: sự dự báo tức thời(n), dự báo tức thời(v), -
Nowel
/ nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới, -
Nowhere
/ ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái... -
Nowhere dense
không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật -
Nowhere dense set
tập không đâu trù mật, -
Nowhere near
Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu -
Nowise
/ ´nouwaiz /, tuyệt không, không một chút nào, hẳn không, ' nouweiz, phó từ -
Nox-control module NCM
bộ phận kiểm soát khí nox, -
Noxa
tác nhân gây độc hại, -
Noxious
/ ´nɔkʃəs /, Tính từ: Độc, hại, Kỹ thuật chung: độc, độc hại,... -
Noxious drug
thuốc độc hại, -
Noxious fumes
hơi độc hại, khí độc hại, khói độc hại, hơi độc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.