Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispraise

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´preiz/

Thông dụng

Danh từ

Sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disproof

    / dis´pru:f /, Danh từ: sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai,...
  • Disproportinate

    Toán & tin: không tỷ lệ, không cân đối,
  • Disproportion

    / ¸disprə´pɔ:ʃən /, Danh từ: sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự...
  • Disproportionate

    / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ...
  • Disproportionately

    Phó từ: không tương xứng, không cân đối,
  • Disproportioned

    Tính từ: thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ,
  • Dispropotion

    u, sự mất cân xứng,
  • Disprove

    / dis´pru:v /, Ngoại động từ: bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là...
  • Disputable

    / dis´pju:təbl /, Tính từ: có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc, Từ...
  • Disputably

    Phó từ: Đáng bàn cãi, đáng gây tranh cãi,
  • Disputant

    / dis´pju:tənt /, danh từ, người bàn cãi, người tranh luận, tính từ, bàn cãi, tranh luận,
  • Disputation

    / ¸dispju:´teiʃən /, Danh từ: sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận,
  • Disputatious

    / ¸dispju´teiʃəs /, Tính từ: thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự, Từ...
  • Disputatiously

    Phó từ: hăng tranh luận, lý sự,
  • Disputatiousness

    Danh từ: tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự, Từ đồng...
  • Dispute

    / dis'pju:t /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc...
  • Dispute settlement

    giải quyết tranh chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top