- Từ điển Anh - Việt
Disputation
Nghe phát âmMục lục |
/¸dispju:´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự bàn cãi, sự tranh luận
Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argumentation , debate , dialectic , dispute , dissension , forensic , mooting , polemics , forensics , argument , controversy , discussion , polemic
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disputatious
/ ¸dispju´teiʃəs /, Tính từ: thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự, Từ... -
Disputatiously
Phó từ: hăng tranh luận, lý sự, -
Disputatiousness
Danh từ: tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự, Từ đồng... -
Dispute
/ dis'pju:t /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc... -
Dispute settlement
giải quyết tranh chấp, -
Disputed
, -
Disputed debt
nợ có tranh cãi, -
Disputed property
tài sản có tranh chấp, -
Disputes
quyết định của kỹ sư về tranh chấp, -
Disputes between capital and labour
tranh chấp giữa tư bản và lao động, -
Disputes concerning
tranh luận về các quyết định của kỹ sư, -
Disputes concerning engineer's decisions
tranh luận về các quyết định của kỹ sư, -
Disputing parties
các bên tranh chấp, -
Disqualification
/ dis¸kwɔlifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách,... -
Disqualified goods
hàng không đúng quy cách, hàng hóa không hợp cách, -
Disqualify
/ dis'kwɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...), tuyên... -
Disquiet
/ dis´kwaiət /, Tính từ: không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, Danh... -
Disquieting
/ dis´kwaiətiη /, tính từ, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.