Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duff

Nghe phát âm

Mục lục

/dʌf/

Thông dụng

Danh từ

(tiếng địa phương) bột nhào
Bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff)

Ngoại động từ

(từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)
( Uc) ăn trộm và đổi dấu (súc vật)
(môn gôn) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng)

Tính từ

Tồi, không có giá trị

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bụi than
than cám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ass , backside , behind , buns , butt * , buttocks , cheeks , derriere , fanny * , gluteus maximus , heinie , keister , posterior , seat * , coal , pudding , slack

Xem thêm các từ khác

  • Duffel

    / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • Duffel bag

    danh từ, túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục,
  • Duffel coat

    Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • Duffer

    / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp...
  • Duffite

    đufit,
  • Duffle

    như duffel,
  • Dufour effect

    hiệu ứng dufour,
  • Dufour number

    số dufour,
  • Dufrenite

    đufrenit, Địa chất: dufrenit,
  • Dufrenoysite

    đufrenoixit,
  • Dug

    / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn...
  • Dug-out

    / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • Dug-out earth

    đất đào, đất đào,
  • Dug earth

    đất thải,
  • Dug hole

    hố xói,
  • Dug well

    giếng đào lộ thiên, giếng đào,
  • Dugong

    / ´du:gɔη /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn...
  • Duh

    lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện,
  • Duhem-Margules equation

    phương trình duhem-margules,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top