- Từ điển Anh - Việt
Earthfill
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
khối đất đắp
- compact earthfill
- khối đất đắp chặt xít
Xây dựng
đất [khối đất đắp]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earthfill cofferdam
đê quai đất, -
Earthfill consolidation
gia cố đất đắp, -
Earthfill shrinkage
sự co của khối đất đắp, -
Earthflow
sự chảy đất, trượt đất [sự trượt đất], đất chảy, -
Earthily
/ 'ə:θili /, -
Earthiness
/ 'ə:θinis /, danh từ, tính chất như đất, tính chất bằng đất, tính trần tục, tính phàm tục, -
Earthing
/ ´ə:θiη /, Điện: việc nối đất, Kỹ thuật chung: sự mắc cạn,... -
Earthing bar
thanh nối đất, thanh tiếp đất, -
Earthing brush
chổi xể, -
Earthing bus
thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất, -
Earthing circuit
mạch nối đất, mạch tiếp đất, -
Earthing clip
kẹp nối đất, kẹp tiếp đất, -
Earthing conductor
dây đất, dây nối đất, dây tiếp đất, -
Earthing electrode
điện cực nối đất, điện cực tiếp đất, -
Earthing inductor
cuộn cảm nối đất, cuộn điện kháng nối đất, -
Earthing lead
dây dẫn gắn với đất, dây dẫn tiếp đất, Địa chất: dây dẫn tiếp đất, -
Earthing position
vị trí nối đất, -
Earthing reactor
bộ điện kháng nối đất, -
Earthing rod
cọc tiếp đất, điện cực nối đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất, -
Earthing switch
cầu dao tiếp địa, cầu dao tiếp đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.