- Từ điển Anh - Việt
Educator
Nghe phát âmMục lục |
/´edju¸keitə/
Thông dụng
Danh từ
Thầy dạy
Nhà sư phạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor , schoolteacher , trainer , tutor , pedagogue , teacher
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Educe
/ i´dju:s /, Ngoại động từ: rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) chiết ra, hình... -
Educed
, -
Educible
/ i´dju:sibl /, tính từ, có thể rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra, -
Educing
, -
Educt
/ ´i:dʌkt /, Danh từ: (hoá học) vật chiết, Hóa học & vật liệu:... -
Educt vent
lỗ phun, -
Eduction
/ i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ... -
Eduction period
chu kỳ thoát ra, -
Eduction pipe
Danh từ: Ống xả hơi, Hóa học & vật liệu: ống thải khí,Eduction port
cửa thoát,Eduction valve
van rút hơi nước,Eductor
/ i´dʌktə /, Danh từ: người làm việc chiết xuất, vật được chiếc xuất, Kỹ...Edulcorant
Danh từ: chất làm dịu, làm dịu vị chất làm dịu vị, chất làm ngọt,Edulcorate
/ i´dʌlkə¸reit /, Ngoại động từ: làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối...Edulcoration
/ i¸dʌlkə´reiʃən /, Danh từ: sự làm ngọt, sự làm dịu, (hoá học) sự lọc sạch (hết vết...Edwardian
Tính từ: thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a vii, Danh...Edwardian car
loại xe từ 1905-1918,Eec
viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),Eel
/ i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.