Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elgiloy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

hợp kim êgiloy

Giải thích EN: A nonmagnetic, low-expansion, strong alloy with high fatigue strength and corrosion resistance, a ferrous alloy containing cobalt, chromium, nickel, molybdenum, manganese, carbon, and beryllium; used to make coils and springs.Giải thích VN: Loại hợp kim bền, không nhiễm từ có khả năng dát mỏng kém nhưng có sức ép về kim loại và khả năng chống ăn mòn cao, một loại hợp kim chứa sắt gồm có Côban, Clo, Nikel, Môlypđen, Mangan, Cacbon, và Bêrêli; được dùng để làm cuộn và lò xo.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elgin extractor

    máy chiết elgin,
  • Elgustometer

    vị kế,
  • Elicit

    / ɪˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi, suy ra, luận ra,
  • Elicitation

    / i¸lisi´teiʃən /,
  • Elide

    / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay...
  • Elided

    ,
  • Eligibility

    / ¸elidʒi´biliti /, Danh từ: tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được,
  • Eligible

    / ´elidʒəbl /, Tính từ: Đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được, Kỹ...
  • Eligible Bidders

    nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối...
  • Eligible Cost

    chi phí thích hợp, chi phí xây dựng các công trình xử lý nước thải làm cơ sở cho các khoản trợ cấp epa.
  • Eligible Goods and Services

    hàng hoá và dịch vụ hợp lệ, hàng hoá và dịch vụ hợp lệ là hàng hoá và dịch vụ có đủ tư cách được phép cung cấp...
  • Eligible assets

    tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • Eligible assets ratio

    hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn,
  • Eligible bank bill

    phiếu khoán ngân hàng hợp thức,
  • Eligible bill

    hối phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible candidate

    người xin việc lành nghề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top