- Từ điển Anh - Việt
Endeavor
Nghe phát âmMục lục |
/ɛnˈdɛvər/
Thông dụng
Cách viết khác endeavour
Như endeavour
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
định thử
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ráng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , all * , best shot * , crash project , dry run * , effort , enterprise , essay , exertion , fling , full blast * , full court press , full steam , go , header , labor , lick * , old college try * , one’s all , one’s level best , push , shot * , stab * , striving , struggle , toil , travail , trial , try , try-on , undertaking , venture , whack * , whirl * , work , crack , offer , stab , pain , strain , trouble , while , conatus , experiment , nisus , speculation
verb
- address , aim , apply , aspire , assay , bid for , buck , determine , dig , do one’s best , drive at , essay , go for * , go for broke , grind , hammer away , hassle , have a crack , have a shot at , have a swing at , hump * , hustle , intend , labor , make an effort , make a run at , offer , peg away , plug , pour it on , purpose , push , risk , scratch , seek , strain , strive , struggle , sweat , take on , take pains , try , undertake , venture , affair , attempt , business , effort , enterprise , exert , exertion , fling , job , pursuit , strife , study , undertaking , vocation , work
Từ trái nghĩa
noun
verb
- be idle , ignore , laze , procrastinate , put off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endeavour
Danh từ: sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức, Nội động từ:... -
Endecagon
Danh từ:, -
Endegenous pigment
sắc tốnội sinh, -
Endeictic
chỉ dẫnthuộc triệu chứng, -
Endeiolite
enđeiolit, -
Endemia
bệnh dịch địa phương, -
Endemial
Tính từ: Y học: (thuộc) bệnh dịch địaphương bệnh dịch địa... -
Endemic
/ en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar... -
Endemic disease
bệnh phong thổ, bệnh địaphương, -
Endemic funiculitis
viêm thừng tinh dịch, -
Endemic goiter
bướu giáp dịch địaphương, -
Endemic hematuria
huyết niệu sáng máng, tiểu tiện máu sán máng, -
Endemic hemoptysis
khái huyết bệnh máu paragonimus, -
Endemic index
chỉ số dịch địaphương, -
Endemic influenza
bệnh cúm dịch địa phương, -
Endemic palalytic vertigo
bệnh dịch địaphương, liệt chóng mặt, bệnh gerlier, -
Endemic polyneuritis
bệnh beriberi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.