- Từ điển Anh - Việt
Intend
Nghe phát âmMục lục |
/in'tend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Định, có ý định, có ý muốn
Định dùng, dành
Định nói, ý muốn nói
Chuyên ngành
Toán & tin
có mục đích
có ý định
Xây dựng
toan tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , aim , appoint , aspire to , attempt , be determined , be resolved , connote , contemplate , decree , dedicate , denote , design , designate , destine , devote , endeavor , essay , expect , express , figure on , have in mind , hope to , import , indicate , look forward , mean , meditate , ordain , plan , plot , propose , purpose , reserve , resolve , scheme , set apart , set aside , signify , spell , strive , think , try , project , target , determine
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intendance
Danh từ: chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc, -
Intendancy
như intendance, -
Intendant
/ in´tendənt /, Danh từ: quản đốc, -
Intended
/ in´tendid /, Tính từ: có định ý, có dụng ý, mong đợi, sắp cưới, đã hứa hôn, Danh... -
Intended flight path
đường bay chủ định, -
Intended for
nhằm mục đích, -
Intended investment
có kế hoạch, đầu tư có định hướng, -
Intended size
kích thước danh nghĩa, -
Intending
Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai -
Intending buyer
người định mua, -
Intendment
/ in´tendmənt /, danh từ, (pháp lý) nghĩa chính thức (do (pháp lý) quy định), -
Intenerate
Ngoại động từ: làm mềm lại, làm dịu lại, -
Inteneration
Danh từ: sự làm mềm lại, sự làm dịu lại, -
Intennediate diaphragm
dầm ngang trong nhịp, -
Intenor span
nhịp giữa, -
Intense
/ in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình... -
Intense heat
nóng gắt, -
Intense insulation
cường độ mạnh, -
Intense light
ánh sáng cực kỳ mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.