Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intend

Nghe phát âm

Mục lục

/in'tend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Định, có ý định, có ý muốn
Định dùng, dành
he intends his son for the air force
ông ta định cho con vào không quân
Định nói, ý muốn nói
what do you intend by this word
lời này của anh ý muốn nói gì?

Chuyên ngành

Toán & tin

có mục đích
có ý định

Xây dựng

toan tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add up , aim , appoint , aspire to , attempt , be determined , be resolved , connote , contemplate , decree , dedicate , denote , design , designate , destine , devote , endeavor , essay , expect , express , figure on , have in mind , hope to , import , indicate , look forward , mean , meditate , ordain , plan , plot , propose , purpose , reserve , resolve , scheme , set apart , set aside , signify , spell , strive , think , try , project , target , determine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top