- Từ điển Anh - Việt
Engender
Nghe phát âmMục lục |
/in´dʒendə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Sinh ra, gây ra, đem lại
- illiteracy often engenders crimes
- sự thất học thường sinh ra tội lỗi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra
hình thái từ
- Ved: engendered
- Ving:engendering
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arouse , beget , breed , bring about , bring forth , create , develop , excite , foment , generate , give birth to , give rise to , hatch , incite , induce , instigate , lead to , make , muster , occasion , precipitate , procreate , produce , propagate , provoke , quicken , rouse , spawn , stimulate , stir , work up , father , originate , parent , sire , cause , cultivate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Engenic sterilization
triệt sản lưu sinh, -
Engild
Ngoại động từ: mạ vàng, -
Engine
, ... , , , Danh từ: , , , , , , ... -
Engine, assy partial
cụm động cơ, -
Engine-alternation unit
nhóm động cơ, -
Engine-cut condition
điều kiện bay khi một động cơ không làm việc, -
Engine-driven
/ ´endʒin¸drivən /, tính từ, (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ, -
Engine-driven hydraulic press
máy ép thủy lực dẫn động, -
Engine-driver
/ ´endʒin¸draivə /, danh từ, thợ máy, người lái đầu máy xe lửa, -
Engine-house
Danh từ: trạm cứu hoả, -
Engine-lathe
Danh từ: (kỹ thuật) máy tiện, -
Engine-man
Danh từ, số nhiều .engine .men: thợ máy, -
Engine-plant
/ ´endʒin¸pla:nt /, danh từ, sự lắp máy, nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa, -
Engine-shed
/ ´endʒin¸ʃed /, danh từ, nhà để đầu máy xe lửa, -
Engine-test stand
giá thử động cơ, -
Engine-trouble
Danh từ: sự hỏng máy, sự liệt máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.