- Từ điển Anh - Việt
Enlightened
Nghe phát âmMục lục |
/in'laitnd/
Thông dụng
Tính từ
Được làm sáng tỏ, được mở mắt
Được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aware , broad-minded , civilized , cultivated , hip to , instructed , in the picture , knowing what’s what , knowledgeable , learned , liberal , literate , open-minded , plugged in , reasonable , refined , savvy , sharp , sophisticated , tuned in , wised up , informed , lettered , acquainted , advised , educated
Từ trái nghĩa
adjective
- confounded , confused , in the dark , misled , perplexed , uneducated , unenlightened , uninformed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enlightenedness
Danh từ:, -
Enlightener
/ in´laitnə /, -
Enlightening
Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative... -
Enlightenment
/ in´laitənmənt /, Danh từ: sự làm sáng tỏ, sự khai sáng, Điều làm sáng tỏ, Từ... -
Enlink
Ngoại động từ: nối liền, kết chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Enlist
/ in´list /, Ngoại động từ: thu nhận vào quân đội, tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng... -
Enlisted
, -
Enlisted man
Danh từ: (quân sự) binh nhì, -
Enlistee
/ inlis´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân, -
Enlistment
/ in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ... -
Enliven
/ in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...),... -
Enlivening
/ in´laivniη /, danh từ, sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn, sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn... -
Enlivenment
/ in´laivənmənt /, -
Enmesh
/ in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc... -
Enmeshed
, -
Enmeshment
/ in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.