- Từ điển Anh - Việt
Estrangement
Nghe phát âmMục lục |
/is´treindʒmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
Sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alienation , antagonization , breach , break-up , disaffection , disassociation , disunity , division , divorce , hostility , leave , leaving , parting , removal , schism , separation , split , withdrawal , withholding , break , fissure , rent , rift , rupture
Từ trái nghĩa
noun
- connection , marriage , union
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Estray
/ i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy, -
Estreat
/ is´tri:t /, Ngoại động từ: (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà -
Estriate
Danh từ: không vân; không sọc, -
Estrich gypsum
thạch cao trát trần, -
Estrinization
(sự) biến đổi kỳ động dục, -
Estrogen
estrogen, -
Estrogenic
gây động dục, -
Estrogenicity
tác động động dục, -
Estrogenous
gây động dục, -
Estrone
estron, -
Estrostilben
stlbestrol, -
Estrous
(thuộc) kỳ động dục, -
Estrus
thời kỳ động dục, Từ đồng nghĩa: noun, rut , season -
Estuarial
/ ¸estju´ɛəriəl /, Kỹ thuật chung: cửa sông, -
Estuaric deposit
trầm tích cửa sông, -
Estuaries port
cảng cửa sông, -
Estuarine
/ ´estjuə¸rain /, Tính từ: (thuộc) cửa sông, Kỹ thuật chung: cửa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.