Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parting

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:tiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt
on parting
lúc chia tay
Đường ngôi (của tóc)
Chỗ rẽ, ngã ba
a/the parting of the ways
chỗ rẽ; chỗ ngoặc
parting of the ways
ngã ba đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ke nứt

Hóa học & vật liệu

khối nứt
platy parting
khối nứt dạng tấm

Kỹ thuật chung

đường phân thủy
subterranean water parting
đường phân thủy dưới nước
underground water parting
đường phân thủy nước ngầm
lớp
lớp kẹp
sự chia
sự chẻ
sự ngắt
sự phân chia
equitable parting
sự phân chia đều
spheroidal parting
sự phân chia dạng cầu
sự tách
electrolytic parting
sự tách điện phân
sự tách rời
sự tháo
thớ chẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
departing , final , goodbye , last , valedictory , farewell , good-bye
noun
adieu , bisection , break , breaking , breakup , crossroads * , departure , detachment , divergence , division , farewell , going , leave-taking , on the rocks , partition , rift , rupture , severance , split , split-up , valediction , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , divorcement , separation , good-bye , adherent , biased , devotee , follower , goodbye , partisan

Từ trái nghĩa

adjective
greeting , introductory
noun
greeting , hello , introduction

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top