Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evanescent field

Điện

điện từ trường tắt dần

Giải thích EN: A time-varying electromagnetic field extending into a region where the boundary conditions prevent it from propagating and where the amplitude decreases with distance. For simple cases, the decay is exponential.Giải thích VN: Một điện từ trường biến thiên theo thời gian mở rộng thành một vùng ở đó các điều kiện biên ngăn cản nó lan truyền và biên độ giảm theo khoảng cách. Trong các trường hợp đơn giản, sự suy giảm tính theo cấp số mũ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evanescent filed

    trường chóng tàn, trường giảm nhanh,
  • Evangel

    / i´vændʒl /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (tôn giáo) (kinh) phúc âm, thuyết, nguyên lý (chính trị)..,...
  • Evangelic

    / ¸i:væn´dʒelik /, Tính từ (tôn giáo): thuộc về kinh phúc âm, thuộc về phái phúc Âm, Danh...
  • Evangelical

    / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious ,...
  • Evangelicalism

    như evangelic,
  • Evangelisation

    / i¸vændʒilai´zeiʃən /, như evangelization,
  • Evangelise

    như evangelize,
  • Evangelism

    / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ...
  • Evangelist

    / i´vændʒəlist /, Danh từ (tôn giáo): tác giả phúc âm, người truyền bá phúc âm, người truyền...
  • Evangelistic

    / i¸vændʒə´listik /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) tác giả phúc âm, (thuộc) người truyền bá phúc...
  • Evangelization

    / i¸vændʒilai´zeiʃən /, danh từ, sự truyền bá phúc âm, sự cảm hoá (ai) theo công giáo,
  • Evangelize

    / i´vændʒi¸laiz /, Ngoại động từ (tôn giáo): truyền bá phúc âm cho ai, cảm hoá (ai) theo công...
  • Evangelizer

    / i´vændʒi¸laizə /,
  • Evanish

    / i´væniʃ /, nội động từ, (văn học) biến mất,
  • Evanishment

    Danh từ: (văn học) sự biến mất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top