Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Every

Nghe phát âm

Mục lục

/'evәri/

Thông dụng

Tính từ

Mỗi, mọi
Don't forget to take medicine every morning
Nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng
every now and then
thỉnh thoảng
every now and again
thỉnh thoảng
every so often
thỉnh thoảng

Chuyên ngành

Toán & tin

mỗi, mọi

Kỹ thuật chung

mỗi
mọi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
each one , whole , without exception , all , each , entire , equally

Từ trái nghĩa

adjective
none

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top