- Từ điển Anh - Việt
Exigent
Nghe phát âmMục lục |
/´eksidʒənt/
Thông dụng
Tính từ
Cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết
Hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , burning , clamant , clamorous , constraining , critical , crucial , crying , imperative , importunate , insistent , instant , menacing , necessary , needful , threatening , arduous , burdensome , demanding , exacting , grievous , hard , harsh , onerous , oppressive , rigorous , severe , stiff , strict , stringent , superincumbent , tough , weighty , dire , emergent , pressing , urgent , backbreaking , difficult , effortful , formidable , heavy , laborious , rough , taxing , trying , vital
Từ trái nghĩa
adjective
- ordinary , unpressured , usual , easy , facile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exigently
Phó từ: vòi vĩnh, kèo nèo, -
Exigible
/ ´eksidʒibl /, Tính từ: có thể đòi hỏi được, khả sách, Kinh tế:... -
Exiguity
/ ¸eksi´gjui:ti /, danh từ, tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi, -
Exiguous
/ ig´zigjuəs /, Tính từ: hẹp hòi, eo hẹp, Xây dựng: ít ỏi,Exiguousness
/ ig´zigjuəsnis /, như exiguity,Exile
/ 'eksail /, Danh từ: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày,...Exiled
,Exilic
/ ´egzilik /,Exiling
,Exility
Danh từ: tính mỏng manh, tính tế nhị,Eximbank
ngân hàng xuất nhập khẩu,Exine
Danh từ: (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn),Exist
/ ig'zist /, Nội động từ: tồn tại, sống, hiện có, hình thái từ:...Existed
,Existence
/ ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những...Existence theorem
định lý tồn tại,Existence time
thời gian hữu hiệu, thời gian tồn tại,Existent
/ ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa:...Existent gum
nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.