Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expedited Flow Indicator (EFI)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

phần tử chỉ thị luồng thăm dò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)

    khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi,
  • Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)

    khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh,
  • Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)

    khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm dò,
  • Expedited flow

    dòng xúc tiến nhanh,
  • Expedition

    / ¸ekspi´diʃən /, Danh từ: cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm,...
  • Expeditionary

    / ¸ekspi´diʃənəri /, Tính từ: viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc)...
  • Expeditionist

    Danh từ: người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm, người tham gia cuộc hành...
  • Expeditious

    / ¸ekspi´diʃəs /, Tính từ: chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, Từ đồng...
  • Expeditiously

    Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết...
  • Expeditiousness

    / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa:...
  • Expel

    / iks´pel /, Ngoại động từ: trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, hình...
  • Expellable

    / iks´peləbl /, tính từ, có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra, Đáng trục xuất, đáng đuổi ra,...
  • Expellant

    chất xua đuổi,
  • Expellee

    / ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee...
  • Expellent

    / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top