- Từ điển Anh - Việt
Feud
Nghe phát âmMục lục |
/fju:d/
Thông dụng
Danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
Mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
Động từ
Hận thù, căm hận
Hình thái từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hận thù
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , bad blood * , bickering , broil * , combat , conflict , contention , contest , controversy , disagreement , discord , dispute , dissension , enmity , faction , falling out , fight , fracas , grudge , hostility , quarrel , rivalry , row , run-in * , squabble , strife , vendetta
verb
- be at daggers with , be at odds , bicker , brawl , clash , contend , dispute , duel , quarrel , row , squabble , war , argument , broil , conflict , contest , disagreement , enmity , fight , fray , grudge , hostility , strife , tiff , vendetta
Từ trái nghĩa
noun
verb
- agree , make peace , socialize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feudal
Tính từ: phong kiến, Kỹ thuật chung: phong kiến, feudal system, chế... -
Feudal tenure
Thành Ngữ:, feudal tenure, thái ấp -
Feudalise
như feudalize, -
Feudalism
/ ´fju:də¸lizəm /, danh từ, chế độ phong kiến, -
Feudalist
/ ´fju:dəlist /, danh từ, người ủng hộ chế độ phong kiến, -
Feudalistic
/ ´fju:dəlistik /, tính từ, phong kiến, feudalistic custom, tục lệ phong kiến -
Feudality
/ fju:´dæliti /, Danh từ: chế độ phong kiến, thái ấp, đất phong, -
Feudalization
/ ¸fju:dəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phong kiến hoá, -
Feudalize
/ ´fju:də¸laiz /, ngoại động từ, phong kiến hoá, -
Feudary
Danh từ: chúa đất phong; chư hầu phong kiến, Tính từ: thuộc chúa... -
Feudatory
/ ´fju:dətəri /, Danh từ: chư hầu phong kiến, -
Feuded
, -
Feuding
, -
Feudist
/ ´fju:dist /, Danh từ: người am hiểu chế độ phong kiến, người ở dưới chế độ phong kiến,... -
Feuds
, -
Feuillet
Danh từ: dạ lá sách (của động vật nhai lại), -
Feuilleton
/ ´fu:i¸tɔn /, Danh từ: tiểu phẩm, chuyện đăng tải trên báo, phần của tờ báo để giải trí,... -
Feuilletonism
Danh từ: thể văn tiểu phẩm, -
Feuilletonist
/ ´fuitənist /, danh từ, người viết tiểu phẩm, tiểu thuyết đăng tải, -
Feuilletonistic
Tính từ: thuộc tiểu phẩm; thuộc tiểu thuyết đăng tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.