- Từ điển Anh - Việt
Fighter escort
Xem thêm các từ khác
-
Fighter pilot
Danh từ: (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu, -
Fighter plane
như fighting plane, -
Fighters
, -
Fighting
/ ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fighting-cock
/ ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị -
Fighting chance
Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng -
Fighting game
trò chơi đối kháng, -
Fighting line
trận tuyến, -
Fighting plane
Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu, chiến đấu cơ, -
Fighting talk words
Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến -
Fighting trench
chiến hào, -
Figlutest
thử nghiệm figlu, -
Figment
/ ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng... -
Figuers
, -
Figulate
Tính từ: thuộc đồ gốm, -
Figuline
/ ´figju¸lain /, danh từ, Đồ gốm, Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ gốm, tính từ, dùng làm đồ... -
Figurable
/ ´figjurəbl /, tính từ, có thể ch hình dáng, có thể làm đồ gốm, -
Figural
/ ´figərəl /, Tính từ: có hình dáng người hay động vật, -
Figural deviation
lệch hình, sự lệch hình, -
Figurant
/ ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.