Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fittings

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đồ gá lắp
trang bị phụ

Kỹ thuật chung

cốt
đồ phụ tùng
ống nối
phụ tùng
boiler fittings
phụ tùng nồi hơi
drain fittings
phụ tùng thoát nước
duct fittings
phụ tùng ống nối
fixtures and fittings
đồ gá và phụ tùng
flanged fittings
phụ tùng bắt bích
flanged fittings
phụ tùng ghép bích
lapping of pipe fittings
sự nối chồng phụ tùng dường ống
pipe fittings
phụ tùng đường ống
pipe fittings
phụ tùng lắp ống
pipe fittings
phụ tùng ống
pipes and fittings
ống và phụ tùng
plumbing fittings
phụ tùng đường ống nước
sewer fittings
phụ tùng thoát nước
suspending wire fittings
phụ tùng treo dây
suspension wire fittings
phụ tùng treo dây
tube fittings
phụ tùng lắp ống
water pipe fittings
phụ tùng lắp ống nước
sườn
thiết bị điện
electric installation fittings
linh kiện thiết bị điện
electric installation fittings
vật liệu thiết bị điện

Cơ - Điện tử

Phụ tùng, trang thiết bị phụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top