- Từ điển Anh - Việt
Fittings
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
đồ gá lắp
trang bị phụ
Kỹ thuật chung
cốt
đồ phụ tùng
ống nối
phụ tùng
- boiler fittings
- phụ tùng nồi hơi
- drain fittings
- phụ tùng thoát nước
- duct fittings
- phụ tùng ống nối
- fixtures and fittings
- đồ gá và phụ tùng
- flanged fittings
- phụ tùng bắt bích
- flanged fittings
- phụ tùng ghép bích
- lapping of pipe fittings
- sự nối chồng phụ tùng dường ống
- pipe fittings
- phụ tùng đường ống
- pipe fittings
- phụ tùng lắp ống
- pipe fittings
- phụ tùng ống
- pipes and fittings
- ống và phụ tùng
- plumbing fittings
- phụ tùng đường ống nước
- sewer fittings
- phụ tùng thoát nước
- suspending wire fittings
- phụ tùng treo dây
- suspension wire fittings
- phụ tùng treo dây
- tube fittings
- phụ tùng lắp ống
- water pipe fittings
- phụ tùng lắp ống nước
sườn
thiết bị điện
- electric installation fittings
- linh kiện thiết bị điện
- electric installation fittings
- vật liệu thiết bị điện
Cơ - Điện tử
Phụ tùng, trang thiết bị phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Five
/ faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài,... -
Five-bit byte
byte 5 bit, -
Five-centered arch
vòm 5 khung tò vò, vòm 5 tâm, -
Five-cylinder engine
động cơ năm xi lanh, -
Five-day-week
Danh từ: tuần làm việc năm ngày, -
Five-door version
kiểu xe 5 cửa, -
Five-drum winch
tời 5 trục, -
Five-finger
/ ´faiv¸fiηgə /, danh từ, (thực vật học) cây ỷ lăng, (động vật học) sao biển, -
Five-finger exercise
Danh từ: bài tập luyện ( pianô) cả năm ngón tay, -
Five-fingered welding glove
găng tay năm ngón, -
Five-fold axe
trục bậc năm, -
Five-grade quality scale
thang giá trị năm điểm, -
Five-layer barrier film
màng chắn năm lớp, -
Five-level code
mã năm mức, -
Five-moment theorem
định lý năm mômen, -
Five-o'clock shadow
Danh từ: mảng râu lún phún, -
Five-o'clock tea
Danh từ: bữa trà lúc năm giờ chiều, -
Five-per-cents
Danh từ số nhiều: cổ phần lãi năm phần trăm, -
Five-point scale
thang biểu năm điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.