- Từ điển Anh - Việt
Fixtures
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
cốt
đồ gá
sườn
thiết bị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fixtures and fittings
đồ gá và phụ tùng, đồ đạc cố định, tài sản cố định, -
Fizeau's method
phương pháp fizeau, -
Fizeau fringes
vân fizeau, -
Fizgig
/ ´fiz¸gig /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, Danh từ: cô gái lẳng... -
Fizz
/ fiz /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, Nội... -
Fizzenless
Tính từ: yếu đuối; nhu nhược, -
Fizzle
/ fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động... -
Fizzy
/ ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective,Fjeld
Danh từ: cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi,Fjord
/ fjɔ:d /, như fiord, Từ đồng nghĩa: noun, arm , inlet , riaFkinkite
flinkit,Flab
/ flæb /, Danh từ: tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người,Flabbergast
/ ´flæbə¸ga:st /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc,Flabbily
Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị,Flabbiness
/ ´flæbinis /, danh từ, tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị,Flabby
Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng...Flabellate
/ ´flæbəlit /, tính từ, (sinh vật học) hình quạt,Flabelliform
dạng quạt, như flabellate,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.