Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Fizzenless

    Tính từ: yếu đuối; nhu nhược,
  • Fizzle

    / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động...
  • Fizzy

    / ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Fjeld

    Danh từ: cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi,
  • Fjord

    / fjɔ:d /, như fiord, Từ đồng nghĩa: noun, arm , inlet , ria
  • Fkinkite

    flinkit,
  • Flab

    / flæb /, Danh từ: tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người,
  • Flabbergast

    / ´flæbə¸ga:st /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc,
  • Flabbily

    Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị,
  • Flabbiness

    / ´flæbinis /, danh từ, tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị,
  • Flabby

    Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng...
  • Flabellate

    / ´flæbəlit /, tính từ, (sinh vật học) hình quạt,
  • Flabelliform

    dạng quạt, như flabellate,
  • Flabellinerved

    Tính từ: xẻ gân dạng quạt,
  • Flabellum

    Danh từ: cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt, bó tia thể vân,
  • Flaccid

    / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y...
  • Flaccid hemiplagia

    liệt nửangười nhẽo,
  • Flaccid paralysis

    liệt mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top