Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flabellum

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt

Y học

bó tia thể vân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flaccid

    / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y...
  • Flaccid hemiplagia

    liệt nửangười nhẽo,
  • Flaccid paralysis

    liệt mềm,
  • Flaccid paraplegia

    liệt hai chi dưới mềm,
  • Flaccidity

    / flæk´siditi /, danh từ, tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả, sự yếu đuối, tính uỷ mị,
  • Flaccidness

    / ´flæksidnis /, danh từ,
  • Flack

    / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ...
  • Flack node

    nút flack,
  • Flacknode

    nút flack,
  • Flag

    / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều)...
  • Flag-boat

    / ´flæg¸bout /, danh từ, thuyền đích (trong cuộc đua),
  • Flag-captain

    / ´flæg¸kæptin /, danh từ, thuyền trưởng tàu đô đốc,
  • Flag-day

    / ´flæg¸dei /, danh từ, ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tag...
  • Flag-lieutenant

    / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
  • Flag-list

    / ´flæg¸list /, danh từ, (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc,
  • Flag-officer

    / ´flæg¸ɔfisə /, danh từ, (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc,
  • Flag-pole

    Danh từ: cột cờ,
  • Flag-rank

    Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • Flag-station

    / ´flæg¸steiʃən /, danh từ, (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu),
  • Flag-wagging

    Danh từ: (từ lóng) sự ra hiệu bằng cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top