- Từ điển Anh - Việt
Flesh-tights
Mục lục |
/´fleʃ¸taits/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Quần áo nịt bằng da (mặc trên (sân khấu))
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flesh-tints
/ ´fleʃ¸tints /, danh từ số nhiều, màu da, màu hồng nhạt, -
Flesh-wound
/ ´fleʃ¸wu:nd /, danh từ, vết thương phần mềm, vết thương nông, -
Flesh and blood
Danh từ: bản tính con người, họ hàng gần; người cùng máu mủ, sự thể hiện cụ thể, thành... -
Flesh cut
sự cắt thịt, vết cắt vào thịt, -
Flesh fin
vây không tía, -
Flesh fly
nhặng, -
Flesh side
mặt xì (đai truyền da), mặt không bì (đai da), mặt trong, -
Flesher
/ ´fleʃə /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồ tể, -
Fleshing
thịt lọc ở da ra, -
Fleshing-machine
Danh từ: máy nạo thịt ở da, -
Fleshing cylinder
trục dao của máy lọc thịt, -
Fleshings
/ ´fleʃiηgz /, Danh từ số nhiều: quần áo nịt màu da (mặc trên (sân khấu)), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Fleshly
/ ´fleʃli /, Tính từ: thuộc về xác thịt, phàm tục, Từ đồng nghĩa:... -
Fleshly-minded
Tính từ: ham mê sắc dục, -
Fleshmonger
Danh từ: người bán thịt, mụ chủ nhà chứa, -
Fleshy
/ 'fle∫i /, Tính từ: béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi, Nghĩa... -
Fleshy column of heart
cột thịt tim, -
Fleshy columnof heart
cột thịt tim, -
Fletch
/ fletʃ /, ngoại động từ, -
Fletcher-Munson curves
đường cong fletcher-munson,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.