Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fleshy

Nghe phát âm

Mục lục

/'fle∫i/

Thông dụng

Tính từ

Béo; có nhiều thịt, nạc
Như thịt
Nhiều thịt, nhiều cùi

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

có phần nạc
có thịt
nạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adipose , ample , beefy * , brawny , chubby * , chunky * , corpulent , fat , gross , heavy , hefty , husky , meaty * , obese , plump , porcine , portly , pudgy * , pulpy , sarcous , stout , tubby * , weighty , well-padded , zaftig , fatty , overblown , overweight , beefy , bodily , carnal , chubby

Từ trái nghĩa

adjective
skinny , thin , underweight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fleshy column of heart

    cột thịt tim,
  • Fleshy columnof heart

    cột thịt tim,
  • Fletch

    / fletʃ /, ngoại động từ,
  • Fletcher-Munson curves

    đường cong fletcher-munson,
  • Fletcher radial burner

    mỏ đèn tròn fletcher,
  • Fletcherism

    tập quán nhai kỹ thức ăn,
  • Fletching

    Danh từ: lông chim cắm ở mũi tên,
  • Flettner rudder

    tấm lái trước,
  • Fletton

    Danh từ: gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép,
  • Fletton brick

    gạch (mầu) da cam,
  • Flettons

    gạch bằng đất sét phân phiến màu cam,
  • Fleur-de-lis

    / ´flɔ:də¸li:s /, (thực vật học) hoa irit, ( số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp, ' flau”d”'lju:s,...
  • Fleur-de-luce

    như fleur-de-lis,
  • Fleuret

    / fluə´ret /, Danh từ: bông hoa nhỏ, vật trang trí hình hoa nhỏ,
  • Fleuron

    / ´fluərən /, Danh từ: vật trang trí hình hoa nhỏ (trong (kiến trúc), trên đồng tiền...), Đồ...
  • Fleury

    Tính từ: trang trí bằng hoa irit (huy hiệu),
  • Flew

    / flu: /,
  • Flews

    / flu:z /, Danh từ số nhiều: môi sễ xuống (chó săn),
  • Flex

    / fleks /, Danh từ: (điện học) dây mềm, Ngoại động từ: làm cong,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top