- Từ điển Anh - Việt
Fluff
Nghe phát âmMục lục |
/flʌf/
Thông dụng
Danh từ
Nùi bông, nạm bông
Lông tơ
( radio) câu đọc sai
(sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở
Ngoại động từ
Làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
(sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
(rađiô), (từ lóng) đọc sai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bụi xơ giấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- eiderdown , feathers , fleece , floss , fuzz , lint , wool , blooper * , bungling , error , false step , flub * , fumble , miscalculation , miscue , miss , muddle , muff , oversight , slip , slipup * , stumble , slip-up , blunder , botch , down , entertainment , err , flub , flue , froth , mistake , puff , soft
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluffiness
/ ´flʌfinis /, danh từ, tính chất mịn mượt (như) lông tơ, -
Fluffing
sự hóa vụn, -
Fluffy
/ ´flʌfi /, Tính từ: như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt, Từ... -
Flugges droplet
giọt flugges (giọt li ti bắn rangoài khi nói), -
Flui-to-fuid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, -
Fluid
/ ˈfluɪd /, Tính từ: lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), Danh... -
Fluid-bed furnace
lò tầng sôi, -
Fluid-bed process
quy trình chảy trên nền, -
Fluid-catalyst process
quá trình xúc tác lỏng, -
Fluid-dynamics
thủy khí động lực học, động lực học các chất dễ chảy, động lực học chất lỏng, -
Fluid-energy mill
máy nghiền sử dụng năng lượng động, -
Fluid-film bearing
ổ có màng chất lỏng bôi trơn, -
Fluid-plastic soil
đất dẻo chảy, -
Fluid-power systems
hệ công suất thủy lực, -
Fluid-tide
dòng chiều lên, -
Fluid-tight
/ ´flu:id¸tait /, Tính từ: không thấm chất lỏng; không thấm dịch, Điện... -
Fluid-tight seal
đệm kín khí, -
Fluid-to-fluid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, -
Fluid-velocity profile
mặt cắt tốc độ dòng chảy, -
Fluid amplifier
bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.