Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blunder

Nghe phát âm

Mục lục

/´blʌndə/

Thông dụng

Danh từ

Điều sai lầm, ngớ ngẩn

Nội động từ

(thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
Sai lầm, ngớ ngẩn

Ngoại động từ

Làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
to blunder away
vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
to blunder away all one's chances
vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
to blunder out
nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
to blunder upon
ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blooper * , boner * , boo-boo , bungle , dumb move , dumb thing to do , error , fault , faux pas , flub * , flub-up , fluff * , gaffe , goof * , howler , impropriety , inaccuracy , indiscretion , lapse , muff * , oversight , slip , slip-up , solecism , trip * , bull , foozle , fumble , muff , stumble , blundering , boner , bungling , fauxpas , lapsus linguae , mistake , muddle , parapraxis , stupidity
verb
ball up , blow , bobble , botch , bumble , bungle , confuse , drop the ball , err , flounder , flub * , foul up , fumble , gum up , louse up , mess up , misjudge , screw up * , slip up , stumble , fudge , limp , shuffle , stagger , boggle , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil , balk , blooper , blotch , boner , break , bull , disturbance , error , failure , fault , flub , goof , mess , misstep , mistake , oversight , slip , stir , wallow

Từ trái nghĩa

noun
accuracy , correction , fix , restitution
verb
correct , fix , restore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top