Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foliage

Nghe phát âm

Mục lục

/'fouliidʤ/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) tán lá, bộ lá
Hình trang trí hoa lá

Chuyên ngành

Xây dựng

tán lá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
frondescence , greenness , growth , herbage , leafage , umbrage , vegetation , verdure , boscage , leaves , shade , spray

Xem thêm các từ khác

  • Foliage plant

    Danh từ: cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa),
  • Foliaged

    / ´fouliidʒd /, tính từ, có lá xanh,
  • Folian process

    mỏm trước củaxương búa,
  • Folianprocess

    mỏm trước của xương búa,
  • Foliar

    / ´fouliə /, Tính từ: (thuộc) lá; như lá,
  • Foliar surface

    bề mặt lá,
  • Foliate

    / ´fouli¸eit /, Tính từ: như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép)...
  • Foliated

    / ´fouli¸eitid /, Tính từ: kết lá, dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ, Xây...
  • Foliated capital

    đầu cột trang trí hình lá,
  • Foliated coal

    than phân phiến,
  • Foliated copper

    đồng lá:,
  • Foliated structure

    cấu trúc phân lá,
  • Foliation

    / ¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số...
  • Foliation cleavage

    thớ chẻ phân lá,
  • Foliation plane

    mặt phân lớp,
  • Folic

    loạntâm thần,
  • Folic acid

    axit folic, Y học: loại vitamin b rất quan trọng trong sự tổng hợp nucleic axit (azit nhân),
  • Folicacid

    axit folic,
  • Folie aø deux

    danh từ tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • Folie µ deux

    Danh từ: tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top