- Từ điển Anh - Việt
Fort
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:t/
Thông dụng
Danh từ, (quân sự)
Pháo đài, công sự
Vị trí phòng thủ
Duy trì tình trạng sẵn có
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công sự
pháo đài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acropolis , blockhouse , camp , castle , citadel , fastness , fortification , fortress , garrison , redoubt , station , base , bastille , bastion , bulwark , fortify , protection , stronghold
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fortalice
/ ´fɔ:təlis /, danh từ, pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài, -
Forte
/ ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh... -
Forte board
cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan), -
Forth
/ fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ:... -
Forthcoming
/ ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ- /, Tính từ: sắp đến, sắp tới, sắp xuất bản (sách), sẵn sàng (khi... -
Forthgoing
Tính từ: Đi ra; li biệt, -
Forthright
Tính từ: thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, Phó từ:... -
Forthwith
/ ¸fɔ:θ´wiθ /, Phó từ: tức khắc, ngay lập tức, tức thì, Từ đồng... -
Forties
, -
Fortieth
/ ´fɔ:tiiθ /, Tính từ: thứ bốn mươi, Danh từ: một phần bốn mươi,... -
Fortifcation
củng cố [sự củng cố], -
Fortifiable
/ ´fɔ:ti¸faiəbl /, tính từ, có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm, -
Fortification
/ ¸fɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng... -
Fortification wall
tường khung chống, -
Fortified castle
pháo đài kiên cố, -
Fortified flour
bột đã làm giàu, -
Fortified juice
nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng, -
Fortified milk
sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng), -
Fortified paint
sơn có nhựa phê-nôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.