- Từ điển Anh - Việt
Fortify
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:ti¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tăng cường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brace , build up , bulwark , buttress , charge up , consolidate , embattle , entrench , garrison , gird , prepare , prop , protect , punch up , ready , reinforce , secure , shore up , soup up , steel * , step up , strengthen , support , arouse , buck up * , cheer , confirm , embolden , energize , enliven , hearten , invigorate , pour it on , rally , refresh , renew , restore , rouse , stiffen , stir , sustain , forearm , steel , harden , arm , barricade , bastille , beef up , boost , enrich , lace , man , sara , stronghold
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fortifying cooling
nước muối đậm đặc, -
Fortifying room
phòng điều chỉnh độ rượu, -
Fortin barometer
khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin, -
Fortis
Tính từ: (ngôn ngữ) căng, -
Fortissimo
/ fɔ:´tisimou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff, Danh... -
Fortitude
/ ´fɔ:ti¸tju:d /, Danh từ: sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, Từ... -
Fortnight
/ ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay... -
Fortnightly
/ ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ:... -
Fortress
/ ˈfɔrtrɪs /, Danh từ: pháo đài, Ngoại động từ: (thơ ca) là pháo... -
Fortress tower
tháp pháo đài, -
Fortresses
đồn lũy, pháo đài, -
Fortuitism
Danh từ: sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi, -
Fortuitist
Danh từ: người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi, -
Fortuitous
/ fɔ:´tjuitəs /, Tính từ: tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên, Toán & tin:... -
Fortuitous accident
tai nạn bất ngờ, -
Fortuitous collision
sự đâm va bất ngờ, -
Fortuitous distortion
sự méo ngẫu nhiên, -
Fortuitous fault
lỗi ngẫu nhiên, -
Fortuitousness
/ fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng... -
Fortuity
/ fɔ:´tjuiti /, Danh từ: tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.