- Từ điển Anh - Việt
Getaway
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , breakout , decampment , flight , lam , slip , escapement
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Getol (ground effect take-off and landing)
cất cánh và hạ cánh bằng đệm không khí, -
Gets
, -
Gettable
/ ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa:... -
Getter
/ ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được,... -
Getter-ion pump
bơm thu nhận iôn, -
Getter-loader
Địa chất: máy đánh rạch và bốc, máy liên hợp khai thác than, -
Gettering
/ ´getəriη /, Điện: sự khử khí, sự thu khí, -
Gettering effect
sự hút thu khí, -
Getting
Danh từ: (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch, Nghĩa chuyên... -
Getting started
sắp khởi động, -
Geum
/ ´dʒi:əm /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy dương mai, -
Gewgaw
/ ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa:... -
Gey
Phó từ: ( Ê-cốt) rất, lắm, -
Geyser
/ ´gi:zə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện,... -
Geyser pipe
ống dẫn mạch nước phun, -
Geyserite
Danh từ: (khoáng chất) geyserit, -
Ggtire (ground grip tire)
lốp xe chạy trên mọi địa hình, lốp bán đất tốt, -
Ghana
ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east,... -
Gharial
Danh từ: cá sấu ấn độ, -
Gharri
Danh từ: ( anh-ấn) xe ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.